Có nên mua VF6 chạy dịch vụ ko?

Có nên mua VinFast VF6 chạy dịch vụ không? Phân tích chi tiết từ A-Z

Giới thiệu

Thị trường ô tô điện tại Việt Nam đang bùng nổ với nhiều lựa chọn hấp dẫn, trong đó VinFast VF6 là một mẫu SUV cỡ nhỏ được chú ý nhờ giá hợp lý, thiết kế hiện đại và khả năng vận hành tiết kiệm. Nhiều người đặt ra câu hỏi: Có nên mua VF6 chạy dịch vụ không?” để khai thác kinh doanh taxi điện, xe công nghệ hay cho thuê tự lái.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích chi tiết ưu điểm, nhược điểm và đưa ra đánh giá tổng quan để bạn có quyết định phù hợp.


1. Tổng quan về VinFast VF6

VinFast VF6 là mẫu SUV điện hạng B, định vị giữa VF5 và VF7, với thiết kế năng động, trẻ trung. Xe có 2 phiên bản: VF6 EcoVF6 Plus, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.

  • Kích thước: Dài 4.238 mm, rộng 1.820 mm, cao 1.594 mm.

  • Động cơ điện: Công suất từ 174 – 201 mã lực.

  • Pin: Dung lượng 59,6 kWh, cho quãng đường từ 381 – 399 km/lần sạc.

  • Trang bị: Hệ thống an toàn ADAS, màn hình giải trí lớn, điều hoà tự động, nhiều tính năng hỗ trợ lái.

Thông số kỹ thuật của VF6 Plus Và ECO

THÔNG SỐ VF6 Plus VF6 ECO
Chiều dài cơ sở (mm) 2.730
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.238 x 1.820 x  1.594
Khoảng sáng gầm xe
không tải (mm)
170
Dung tích khoang chứa
hành lý (L)- Có hàng ghế cuối
350
Dung tích khoang chứa
hành lý (L) – Gập hàng ghế cuối
1.275
TẢI TRỌNG
Trọng lượng không tải (Kg) 1.743 1.550
Tải trọng (Kg) 485 427
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
ĐỘNG CƠ
Động cơ Motor x 1 Motor x 1
Công suất tối đa (kW) 150 (201 Hp) 100 (134 Hp)
Mô men xoắn cực đại (Nm) 310 135
Tốc độ tối đa (Km/h) duy trì 1 phút 175 Chưa công bố
Tăng tốc 0-100Km/h (s) 8-10s Chưa công bố
PIN
Loại Pin LFP
Dung lượng pin (Kwh) – khả dụng 59,6
Quãng đường di chuyển 381 399
Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng Plug & Charge, Auto Charge
Dây sạc di động Aftersales – 3,5kW
Công suất sạc AC tối đa (kW) 7,2 kW, OPT 11kW
Tính năng sạc nhanh
Tính năng sạc siêu nhanh
Hệ thống phanh tái sinh Có (thấp, cao)
Sạc thường 9 giờ @ Sạc 7,2 kW (0-100%)
Sạc nhanh 24,19 phút (10-70%)
Sạc nhanh nhất 24,19 phút (10-70%)
THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC
Dẫn động FWD/Cầu trước
Chọn chế độ lái Eco/Normal/Sport
Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng
KHUNG GẦM
GIẢM XÓC
Hệ thống treo – trước Độc lập, MacPherson
Hệ thống treo – sau Thanh điều hướng đa điểm
PHANH
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa
Trợ lực phanh điện tử
VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE
Kích thước La-zăng 19 Inch 17 Inch
Loại la-zăng Hợp kim
Loại lốp Lốp mùa hè
Lốp dự phòng Aftersales
Bộ vá lốp Aftersales
KHUNG GẦM KHÁC
Trợ lực lái Trợ lực điện
NGOẠI THẤT
ĐÈN PHA
Đèn pha LED
Đèn chờ dẫn đường
Đèn pha tự động bật/tắt
Điều khiển góc chiếu pha
thông minh
Không
ĐÈN NGOẠI THẤT KHÁC
Đèn chiếu sáng ban ngày LED
Đèn sương mù sau Tấm phản quang
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao phía sau LED
Đèn nhận diện thương hiệu
VinFast phía trước
Đèn nhận diện thương hiệu
VinFast phía sau
Dạng phản quang
GƯƠNG
Gương chiếu hậu: chỉnh điện
Gương chiếu hậu: gập điện Không
Gương chiếu hậu: báo rẽ
Gương chiếu hậu: sấy mặt
gương
Không
Gương chiếu hậu: tự động
chỉnh khi lùi
Không
CỬA
Tay nắm cửa Loại truyền thống
Cơ chế mở cửa Lẫy cơ
Kính cửa sổ chỉnh điện
Kính cửa sổ màu đen
(riêng tư)
Không
Kính cửa sổ lên/xuống một
chạm
4 cửa Có, 4 cửa
Viền cửa sổ Chrome Gioăng cao su đen mờ
Thanh nẹp cửa Chrome Gioăng cao su đen mờ
CỐP
Điều chỉnh cốp sau Chỉnh cơ
Cánh hướng gió Dạng nhựa đa bộ phận
Sưởi kính sau
NGOẠI THẤT KHÁC
Kính chắn gió, chống tia UV Có (Cách âm nhiều lớp)
Gạt mưa trước tự động
Gạt mưa sau
Thanh trang trí nóc xe Aftersales
Tấm bảo vệ dưới thân xe
Ăng ten Kiểu vây cá mập
NỘI THẤT & TIỆN NGHI
GHẾ TOÀN XE
Số chỗ ngồi 5
Chất liệu bọc ghế Giả da
GHẾ LÁI
Ghế lái – điều chỉnh hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh cơ 6 hướng
Tựa đầu ghế lái Chỉnh cơ cao thấp
Ghế lái có thông gió Không
GHẾ PHỤ
Ghế phụ – điều chỉnh hướng Chỉnh điện 4 hướng
Tựa đầu ghế phụ Chỉnh cơ cao thấp
Ghế phụ có thông gió Không
GHẾ HÀNG 2
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh
gập tỷ lệ
60:40
Tựa đầu ghế hàng 2 Chỉnh cơ cao thấp
Bệ gác tay hàng ghế 2 Có, tích hợp hộc để cốc
VÔ LĂNG
Điều chỉnh vô lăng Chỉnh cơ 4 hướng
Bọc vô lăng Bọc da
Nút bấm điều khiển tính
năng giải trí
Nút bấm điều khiển ADAS
ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
Hệ thống điều hòa Tự động, 2 vùng Tự động, 1 vùng
Kiểm soát chất lượng
không khí
Không
Ion hóa không khí Không
Lọc không khí Cabin Combi 1.0 Bụi/Phấn hoa
Chức năng làm tan
sương/tan băng
Cửa gió điều hòa hàng
ghế thứ 2: trên hộp để đồ
trung tâm
MÀN HÌNH, KẾT NỐI GIẢI TRÍ
Màn hình giải trí cảm ứng 12,9 Inch
Màn hình hiển thị HUD OPT
Cổng kết nối USB loại A
hàng ghế lái
2
Cổng kết nối USB loại A
hàng ghế thứ 2
2 Không
Cổng sạc 12V hàng trước
Kết nối Wifi
Kết nối Bluetooth
Chìa khóa Chìa khóa thông minh
Khởi động bằng bàn đạp phanh
Các ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Việt, Anh,
Tây Ban Nha, Pháp
Đức, Hà Lan
Tiếng Việt, Anh
HỆ THỐNG LOA
Hệ thống loa 8 6
HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT
Đèn trần phía trước
Microphone ở đèn trần phía
trước trong xe
Đèn trần đọc sách hàng ghế 2
Tấm che nắng, có gương Ghế lái và ghế phụ
NỘI THẤT & TIỆN NGHI KHÁC
Phanh tay Điện tử
Tay nắm trần xe
Tấm chia đôi cốp xe Aftersales
Lưới chằng đồ Aftersales
Thảm sàn Aftersales
Khay đựng dụng cụ sửa xe Aftersales
Khoang để dụng cụ/lốp dự
phòng trong cốp
Aftersales
Dụng cụ khẩn cấp Aftersales
Móc kéo tời
Kích xe Aftersales
Gương chiếu hậu trong xe Chống chói tự động Loại thường
AN TOÀN & AN NINH
Hệ thống chống bó cứng
phanh ABS
Chức năng phân phối lực
phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh khẩn cấp
BA
Hệ thống cân bằng điện
tử ESC
Chức năng kiểm soát lực
kéo TCS
Hỗ trợ khởi hành ngang
dốc HSA
Chức năng chống lật ROM
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS
Giám sát áp suất lốp dTPMS
Khóa cửa xe tự động khi
xe di chuyển
Căng đai khẩn cấp
ghế trước
Căng đai khẩn cấp
ghế hàng 2
Móc cố định ghế trẻ em
ISOFIX hàng ghế thứ 2
Cảnh báo dây an toàn
hàng trước
HỆ THỐNG TÚI KHÍ 8 4
Túi khí trước lái và hành
khách phía trước
2
Túi khí rèm 2 Không
Túi khí bên hông hàng
ghế trước
2
Túi khí bảo vệ chân hàng
ghế trước
1 (phía người lái) Không
Túi khí trung tâm hàng
ghế trước
1 Không
Tự động ngắt túi khí khi
có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi
Xác định tình trạng hành
khách- phía trước
Không
Cảnh báo chống trộm
Tính năng khóa động
cơ khi có trộm
CÁC TÍNH NĂNG ADAS
TRỢ LÁI TRÊN CAO TỐC
Hỗ trợ di chuyển khi ùn
tắc (Level 2)*
Không
Hỗ trợ lái trên đường
cao tốc (Level 2)*
Không
TRỢ LÀN
Cảnh báo chệch làn Không
Hỗ trợ giữ làn* Không
Kiểm soát đi giữa làn* Không
HỖ TRỢ TỰ ĐỘNG
CHUYỂN LÀN
Tự động chuyển làn* Không
GIÁM SÁT HÀNH TRÌNH
Giám sát hành trình thích ứng* Không
Điều chỉnh tốc độ thông minh* Không
Nhận biết biển báo giao thông* Không
CẢNH BÁO VA CHẠM
Cảnh báo va chạm phía trước Không
Cảnh báo phương tiện
cắt ngang phía sau*
Không
Cảnh báo điểm mù
Cảnh báo mở cửa* Không
TRỢ LÁI KHI CÓ
NGUY CƠ VA CHẠM
Phanh tự động khẩn
cấp trước*
Không
Phanh tự động khẩn
cấp sau*
Không
Cảnh báo va chạm
khi ở giao lộ*
Không
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp* Không
HỖ TRỢ ĐỖ XE
Hỗ trợ đỗ phía trước
Hỗ trợ đỗ phía sau
Hỗ trợ đỗ xe thông minh* Không
Hỗ trợ đỗ xe từ xa* Không
Hệ thống camera sau
Giám sát xung quanh
ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG CÁC TÍNH NĂNG KHÁC
Đèn pha tự động/
Đèn pha thích ứng
Đèn pha tự động Không
CÁC TÍNH NĂNG
THÔNG MINH**
Gói dịch vụ thông minh VF Connect
TRỢ LÝ ẢO

2. Ưu điểm của VinFast VF6 khi chạy dịch vụ

2.1. Tiết kiệm chi phí nhiên liệu

  • Sạc điện rẻ hơn nhiều so với đổ xăng/dầu.

  • Trung bình 100 km chỉ tốn khoảng 30.000 – 40.000 đồng tiền điện.

  • Giúp tăng lợi nhuận cho tài xế dịch vụ.

2.2. Quãng đường di chuyển ổn định

  • Pin cho quãng đường gần 400 km, đủ chạy 1 ngày làm việc.

  • Hệ thống trạm sạc VinFast ngày càng phủ rộng.

2.3. Thiết kế rộng rãi, thoải mái

  • Không gian đủ cho 5 người lớn.

  • Khoang hành lý vừa đủ cho khách dịch vụ, phù hợp xe công nghệ.

2.4. Công nghệ hiện đại

  • Hỗ trợ lái thông minh ADAS.

  • Màn hình giải trí lớn, kết nối Apple CarPlay/Android Auto.

  • Điều khiển giọng nói bằng tiếng Việt.

2.5. Hình ảnh thương hiệu xanh – thân thiện môi trường

  • Dễ tạo thiện cảm với khách hàng.

  • Phù hợp xu hướng chuyển dịch sang xe điện.


3. Nhược điểm khi mua VF6 chạy dịch vụ

3.1. Giá mua ban đầu cao hơn xe xăng cùng phân khúc

  • Giá VF6 từ 675 – 765 triệu đồng, cao hơn một số xe chạy dịch vụ truyền thống.

3.2. Thời gian sạc lâu hơn so với đổ xăng

  • Sạc nhanh DC cần khoảng 30 phút để đạt 70%.

  • Nếu không gần trạm sạc, có thể bất tiện khi chạy liên tục.

3.3. Chi phí thay pin khi hết vòng đời

  • Dù VinFast có chính sách bảo hành pin dài hạn, nhưng thay pin ngoài bảo hành vẫn tốn kém.

3.4. Tâm lý khách hàng còn e dè với xe điện

  • Một số khách vẫn chuộng xe xăng do lo ngại về pin và trạm sạc.


4. So sánh VF6 với các xe chạy dịch vụ phổ biến

  • So với xe xăng (Toyota Vios, Hyundai Accent): VF6 tiết kiệm nhiên liệu hơn nhưng giá mua cao hơn.

  • So với xe điện mini (VF5, VF3, Herio Green): VF6 rộng rãi hơn, công suất mạnh hơn, phù hợp khách dịch vụ trung và cao cấp.

  • So với VF8: VF6 nhỏ gọn, giá thấp hơn, dễ đầu tư hơn cho tài xế mới.


5. Chính sách hỗ trợ tài xế dịch vụ từ VinFast

VinFast thường xuyên tung ra chương trình ưu đãi cho khách hàng mua xe chạy dịch vụ:

  • Trả góp 0 đồng ban đầu.

  • Hỗ trợ lãi suất vay mua xe.

  • Bảo hành pin 8 năm hoặc 160.000 km.

  • Dịch vụ sạc pin tại nhà, cho mượn sạc di động.

Nhờ vậy, nhiều tài xế Grab, Be, Xanh SM đã chọn VF6 để kinh doanh.


6. Có nên mua VF6 chạy dịch vụ không?

Nên mua nếu:

  • Bạn chạy dịch vụ trong đô thị, quãng đường mỗi ngày < 350 km.

  • Muốn tiết kiệm chi phí nhiên liệu dài hạn.

  • Muốn tạo sự khác biệt, thu hút khách hàng với xe điện hiện đại.

  • Có thể sạc tại nhà hoặc gần trạm sạc.

Cân nhắc nếu:

  • Bạn thường xuyên chạy đường dài liên tỉnh.

  • Khu vực hoạt động chưa có nhiều trạm sạc.

  • Ngân sách ban đầu hạn chế.


Kết luận

Có nên mua VF6 chạy dịch vụ không? – Câu trả lời là , nếu bạn chạy trong thành phố, ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu và muốn tạo lợi thế cạnh tranh bằng xe điện xanh, hiện đại. Tuy giá mua ban đầu cao hơn, nhưng lợi ích dài hạn về chi phí vận hành và hình ảnh thương hiệu dịch vụ sẽ bù đắp đáng kể.

Trải nghiệm của người trực tiếp sử dụng VF6 Plus

Trải nghiệp thực tế của Anh Chung tại Thanh Trì khi mua chiếc VF6 Plus, anh nói:

“Mình đã chọn VinFast VF6 để chạy dịch vụ vì muốn thử nghiệm xe điện và thật sự bất ngờ với hiệu quả mà nó mang lại. Xe vận hành êm ái, tăng tốc mượt mà, giúp khách hàng có trải nghiệm thoải mái hơn hẳn. Chi phí nhiên liệu cũng tiết kiệm đáng kể so với xe xăng, đặc biệt với giá điện hợp lý hiện nay. Nội thất rộng rãi và màn hình giải trí thông minh cũng là điểm cộng lớn, khiến khách hài lòng và thường xuyên khen ngợi. Với các tính năng an toàn hiện đại, mình cảm thấy yên tâm trong mọi chuyến đi, dù di chuyển trong nội thành hay các tuyến đường dài. VF6 thật sự là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn chạy xe dịch vụ một cách hiệu quả và bền vững.”

Bài viết liên quan
0903156886