GIÁ LĂN BÁNH VF6 2026: BẢNG GIÁ CHI TIẾT, ƯU ĐÃI GIẢM 4% + 3%, CHI PHÍ LĂN BÁNH TỪ A–Z
1. Giới thiệu tổng quan về VinFast VF6 2026
VinFast VF6 là mẫu SUV điện hạng B ra mắt để phục vụ nhu cầu di chuyển đô thị và gia đình trẻ hiện đại. Với thiết kế do Pininfarina chấp bút, công nghệ thông minh vượt trội, không gian nội thất tối giản kiểu xe điện, VF6 nhanh chóng trở thành lựa chọn được nhiều khách hàng yêu thích.
Bước sang năm 2026, VinFast tiếp tục phân phối hai phiên bản:
-
VF6 Eco

-
VF6 Plus

Cả hai đều sử dụng động cơ điện mạnh mẽ, pin LFP bền bỉ, an toàn, phạm vi hoạt động tốt, chi phí sử dụng cực thấp so với xe xăng. Đặc biệt, VinFast tung ra ưu đãi giảm 4% cho mọi khách hàng, và giảm thêm 3% cho cán bộ Bộ đội – Công an, giúp giá VF6 2026 trở nên vô cùng hấp dẫn.
Trong bài viết này, hãy cùng phân tích:
-
Giá niêm yết VF6 2026
-
Giá sau giảm 4% và 7%
-
Giá lăn bánh tại Hà Nội – TP.HCM – các tỉnh
-
Chi phí cấu thành giá lăn bánh
-
Đánh giá chi tiết nội ngoại thất, vận hành
-
Có nên mua VF6 2026 hay không?

2. Giá VinFast VF6 2026: Niêm yết – Giá sau giảm 4% – Giá ưu đãi 7% cho Bộ đội/Công an
Dưới đây là giá niêm yết chính thức năm 2026:
| Phiên bản | Giá niêm yết |
|---|---|
| VF6 Eco | 689.000.000 |
| VF6 Plus | 759.000.000 |
2.1. Ưu đãi giảm 4% cho tất cả khách hàng
-
VF6 Eco giảm 4% → 27.560.000
-
VF6 Plus giảm 4% → 30.360.000
Giá sau giảm 4%
-
VF6 Eco: 661.440.000
-
VF6 Plus: 728.640.000

2.2. Ưu đãi thêm 3% cho Bộ đội/Công an
Khách thuộc ngành Bộ đội hoặc Công an được giảm thêm 3%:
-
Eco giảm thêm 3% → 20.670.000
-
Plus giảm thêm 3% → 22.770.000
→ Tổng giảm cho hai ngành: 7%
Giá sau giảm 7%
-
VF6 Eco: 640.770.000
-
VF6 Plus: 705.870.000
2.3. Bảng tổng hợp giá bán sau ưu đãi
| Phiên bản | Giá niêm yết | Giá sau giảm 4% | Giá sau giảm 7% (Bộ đội/CA) |
|---|---|---|---|
| VF6 Eco | 689.000.000 | 661.440.000 | 640.770.000 |
| VF6 Plus | 759.000.000 | 728.640.000 | 705.870.000 |
Mức giá sau giảm cực kỳ cạnh tranh, giúp VF6 trở thành một trong những SUV điện đô thị đáng mua nhất phân khúc.

3. Giá lăn bánh VinFast VF6 2026 tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh
Giá lăn bánh xe điện rẻ hơn nhiều so với xe xăng nhờ lệ phí trước bạ = 0% theo chính sách ưu đãi hiện hành.
Các khoản phí bao gồm:
-
Lệ phí biển số
-
Hà Nội – TP.HCM: 20.000.000
-
Tỉnh khác: 200.000 – 1.000.000
-
-
Phí đăng kiểm: 340.000
-
Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000
-
Bảo hiểm TNDS: 530.000
-
Bảo hiểm vật chất (không bắt buộc): 1,3% giá trị xe (khoảng 8–11 triệu)
Tổng chi phí lăn bánh thường rơi vào 23,4 triệu (HN/HCM) hoặc 4,4 triệu (tỉnh).
3.1. Giá lăn bánh VinFast VF6 2026 tại Hà Nội
Giá lăn bánh không thuộc Bộ đội/Công an (giảm 4%)
| Phiên bản | Giá xe sau giảm | Tổng phí | Giá lăn bánh |
|---|---|---|---|
| VF6 Eco | 661.440.000 | 23.430.000 | ~684.900.000 |
| VF6 Plus | 728.640.000 | 23.430.000 | ~752.000.000 |
Giá lăn bánh dành cho Bộ đội/Công an (giảm 7%)
| Phiên bản | Giá xe sau giảm | Tổng phí | Giá lăn bánh |
|---|---|---|---|
| VF6 Eco | 640.770.000 | 23.430.000 | ~664.200.000 |
| VF6 Plus | 705.870.000 | 23.430.000 | ~729.300.000 |
3.2. Giá lăn bánh VinFast VF6 2026 tại TP.HCM
Không thuộc Bộ đội/Công an
| Phiên bản | Giá xe sau giảm | Tổng phí | Giá lăn bánh |
|---|---|---|---|
| VF6 Eco | 661.440.000 | 23.430.000 | ~684.900.000 |
| VF6 Plus | 728.640.000 | 23.430.000 | ~752.000.000 |
Dành cho Bộ đội/Công an
| Phiên bản | Giá xe sau giảm | Tổng phí | Giá lăn bánh |
|---|---|---|---|
| VF6 Eco | 640.770.000 | 23.430.000 | ~664.200.000 |
| VF6 Plus | 705.870.000 | 23.430.000 | ~729.300.000 |
3.3. Giá lăn bánh VinFast VF6 2026 tại các tỉnh
Giá lăn bánh không thuộc Bộ đội/Công an
| Phiên bản | Giá sau giảm | Tổng phí | Giá lăn bánh |
|---|---|---|---|
| VF6 Eco | 661.440.000 | ~4.430.000 | ~665.900.000 |
| VF6 Plus | 728.640.000 | ~4.430.000 | ~733.000.000 |
Giá lăn bánh Bộ đội/Công an
| Phiên bản | Giá sau giảm | Tổng phí | Giá lăn bánh |
|---|---|---|---|
| VF6 Eco | 640.770.000 | ~4.430.000 | ~645.200.000 |
| VF6 Plus | 705.870.000 | ~4.430.000 | ~710.300.000 |

4. Chi phí cấu thành giá lăn bánh VF6 2026
4.1. Lệ phí trước bạ = 0%
Xe điện đang được miễn trước bạ trong thời gian ưu đãi. Chính sách này giúp giảm 6–12% chi phí so với xe xăng.
4.2. Lệ phí biển số
Mức phí phụ thuộc địa phương:
-
Hà Nội – TP.HCM: 20 triệu
-
Đà Nẵng: 1 triệu
-
Các tỉnh: 200.000 – 1.000.000
4.3. Bảo hiểm vật chất
Khoảng 1,3 – 1,6% giá trị xe.
-
VF6 Eco: 8,6–10 triệu
-
VF6 Plus: 9,5–11 triệu
4.4. Đăng kiểm – đường bộ – bảo hiểm TNDS
-
Đăng kiểm: 340.000
-
Phí đường bộ: 1.560.000
-
Bảo hiểm TNDS: 530.000
=> Tổng chi phí cố định: ~2.430.000

5. Đánh giá VinFast VF6 2026: Có gì mới và vượt trội?
VF6 tiếp tục được xem là mẫu SUV điện đô thị “đáng tiền” nhất nhờ kết hợp hài hòa giữa thiết kế, công nghệ, an toàn và chi phí sử dụng.
5.1. Ngoại thất thể thao phong cách châu Âu
Thiết kế bởi Pininfarina khiến VF6 luôn nổi bật trong phân khúc:
-
Đèn LED trước sau sắc nét
-
Dải LED chữ V nhận diện thương hiệu
-
Thân xe cơ bắp
-
Mâm xe 17 – 19 inch (tùy bản)
VF6 phù hợp khách hàng trẻ, gia đình hoặc người cần chiếc xe đẹp – hiện đại – cá tính.
5.2. Nội thất tối giản kiểu Tesla
Khoang cabin VF6 được thiết kế đơn giản, hiện đại:
-
Màn hình 12.9 inch
-
Hệ điều hành thông minh VinFast OS
-
Trợ lý giọng nói điều khiển tự nhiên
-
Không có đồng hồ taplo – thông tin hiển thị trên màn hình
-
Khoang ghế sau rộng rãi hơn đối thủ cùng phân khúc
Phiên bản Plus có nội thất cao cấp hơn, ghế da nhân tạo, cửa sổ trời toàn cảnh panorama.

5.3. Động cơ – vận hành
| Phiên bản | Công suất | Mô-men xoắn | Truyền động |
|---|---|---|---|
| Eco | ~174 mã lực | ~250 Nm | Cầu trước |
| Plus | ~204 mã lực | ~300 Nm | Cầu trước |
-
Tăng tốc nhanh
-
Chạy êm gần như tuyệt đối
-
Không rung – không tiếng ồn động cơ
-
Lý tưởng cho phố đông
5.4. Pin LFP an toàn – bền bỉ
VF6 dùng pin công nghệ LFP:
-
Tuổi thọ 2.000–3.000 chu kỳ
-
Chịu nhiệt tốt
-
Không cháy nổ
-
Không bị giảm chất lượng nhanh như NMC
Phạm vi hoạt động dự kiến: 380 – 420 km.

5.5. Công nghệ ADAS hiện đại
VF6 sở hữu loạt tính năng an toàn cao cấp:
-
Cảnh báo va chạm phía trước
-
Phanh tự động khẩn cấp
-
Giữ làn đường
-
Kiểm soát hành trình thích ứng
-
Cảnh báo điểm mù
-
Camera 360 độ

5.6. Chi phí sử dụng thấp vượt trội
So với xe xăng:
-
Sạc đầy pin chỉ từ 70.000 – 90.000đ
-
100 km chỉ tốn ~18.000 – 20.000đ
-
Không thay dầu
-
Ít hỏng vặt
-
Bảo hành pin 8–10 năm
VF6 giúp tiết kiệm 70–80% chi phí so với xe xăng.
6. So sánh VinFast VF6 2026 với các đối thủ
6.1. So với Toyota Raize
| Tiêu chí | VF6 | Raize |
|---|---|---|
| Nhiên liệu | Điện | Xăng |
| Chi phí vận hành | Rất thấp | Trung bình |
| Công suất | 174–204 mã lực | 98 mã lực |
| Khả năng tăng tốc | Tốt | Mức trung bình |
| Trang bị | Nhiều | Khá |
→ VF6 mạnh hơn, công nghệ nhiều hơn.
6.2. So với Kia Sonet
-
Sonet nhiều phiên bản, phổ biến
-
VF6 vận hành êm hơn, chi phí thấp hơn
-
VF6 công nghệ an toàn tốt hơn
6.3. So với xe điện Trung Quốc
-
VF6 thương hiệu Việt – chế độ bảo hành tốt
-
Xe điện Trung Quốc nhiều mẫu nhưng độ bền chưa kiểm chứng
-
VF6 an tâm bảo hành pin – linh kiện – trạm sạc phủ rộng
7. VF6 2026 có phù hợp với bạn không?
Phù hợp với:
-
Gia đình trẻ 3–5 người
-
Người làm văn phòng
-
Người thích xe đẹp, công nghệ nhiều
-
Người di chuyển nội thành thường xuyên
-
Chạy dịch vụ taxi công nghệ (Grab, Xanh SM…)
Không phù hợp với:
-
Người thường xuyên đi đường đồi núi liên tỉnh quá xa (cần VF7 hoặc VF8)
9. Kết luận: Có nên mua VinFast VF6 2026?
CÓ.
VF6 2026 là một trong những mẫu SUV điện đáng mua nhất thị trường khi so sánh về:
-
Giá bán hợp lý
-
Ưu đãi cực mạnh: giảm 4% – giảm 7% cho Bộ đội/Công an
-
Công nghệ an toàn cao
-
Thiết kế đẹp
-
Chi phí vận hành rẻ hơn xe xăng tới 80%
Nếu bạn muốn một chiếc xe hiện đại, bền bỉ, chi phí thấp và phù hợp đô thị, thì VF6 2026 là lựa chọn tuyệt vời.

