So sánh VinFast Van EC với những dòng xe cùng phân khúc

Dưới đây là bài viết trực quan So sánh VinFast Van EC với những dòng xe cùng phân khúc

1. Giới thiệu

Thị trường xe tải nhỏ, xe van chở hàng đang rất sôi động, phục vụ nhu cầu giao hàng trong đô thị. Trong đó, VinFast Van EC là mẫu xe điện mới với giá bán chỉ 275 triệu đồng, miễn thuế trước bạ và phí biển số chỉ 500k.
Vậy nếu so sánh Van EC với các dòng xe cùng phân khúc, đâu là lựa chọn đáng tiền hơn?

So sánh VinFast Van EC với những dòng xe cùng phân khúc

So sánh VinFast Van EC với những dòng xe cùng phân khúc
So sánh VinFast Van EC với những dòng xe cùng phân khúc

2.Giá bán và chi phí lăn bánh

Mẫu xe Giá niêm yết Giá lăn bánh
VinFast EC Van tiêu chuẩn 275 triệu VNĐ 285 triệu VNĐ
VinFast EC Van nâng cao 305 triệu VNĐ 310 triệu VNĐ
Suzuki Blind Van 294 triệu VNĐ 338 triệu VNĐ
Thaco TF420 2S 290 triệu VNĐ 323 triệu VNĐ
Dongben X30-V2 263 triệu VNĐ 304 triệu VNĐ

3. Chi phí / dung tích hàng hóa

Mẫu xe Dung tích hàng hóa Chi phí / dung tích hàng hóa
VinFast EC Van 2.600 lít 148.363 VNĐ/lít
Suzuki Blind Van 2.569 lít 252.501 VNĐ/lít
Thaco TF420 2S 4.339 lít 196.206 VNĐ/lít
Dongben X30-V2 3.917 lít 183.459 VNĐ/lít
(Chi phí/ Dung tích hàng hóa = Tổng chi phí sử dụng 5 năm / Dung tích hàng hóa tối đa)

=> Nhận định: Chi phí tính trên mỗi lít hàng hóa của EC Van thấp nhất trong phân khúc, giúp tối ưu lợi nhuận cho chủ xe.


4. Các thông số kỹ thuật nổi bật khác

Tiêu chí EC Van Suzuki Thaco Dongben
Động cơ điện Không Không Không
Công suất 30 kW (40 Hp) 31 Hp 79 Hp 80 Hp
Mô-men xoắn 110 Nm 68 Nm 141 Nm 215 Nm
Hỗ trợ lái Trợ lực điện Trợ lực thủy lực Trợ lực điện Trợ lực điện
Phanh ABS Không Không
Bảo hành xe 5 năm/130.000 km 3 năm/100.000 km 3 năm/100.000 km 3 năm/100.000 km
Bảo hành pin 7 năm/160.000 km Không có Không có Không có

5. Chính sách & ưu đãi

Ưu điểm:

  • Không khí thải, thân thiện môi trường

  • Chi phí vận hành & bảo dưỡng thấp

  • Vận hành êm, phù hợp giao thông đô thị

  • Hệ thống an toàn, tiện ích hỗ trợ lái

Nhược điểm:

  • Giá cao hơn xe xăng/diesel cùng phân khúc

  • Thời gian sạc pin dài hơn so với nạp nhiên liệu truyền thống

  • Hệ thống trạm sạc vẫn đang phát triển

5.2. Đối thủ cùng phân khúc

Ưu điểm:

  • Giá rẻ, dễ mua

  • Nhiều trạm dịch vụ, dễ sửa chữa

  • Tải trọng cao hơn

Nhược điểm:

  • Chi phí nhiên liệu cao, ô nhiễm môi trường

  • Tiếng ồn, rung lắc khi vận hành

  • Bảo dưỡng thường xuyên và tốn kém


7. Lựa chọn phù hợp cho doanh nghiệp

  • Nếu bạn ưu tiên tiết kiệm chi phí vận hành, bảo vệ môi trường, và vận hành trong đô thị: VinFast Van EC là lựa chọn hợp lý.

  • Nếu bạn cần xe tải nhẹ với giá rẻ và mạng lưới dịch vụ rộng: Suzuki Carry Pro hoặc Kia K250 vẫn là lựa chọn đáng cân nhắc.

  • VinFast Van EC: Miễn thuế trước bạ, phí biển số 500k, hỗ trợ trả góp linh hoạt.

  • Suzuki & Dongben: Không có ưu đãi miễn thuế, chi phí lăn bánh cao hơn.


8. Ưu – nhược điểm tổng quan

VinFast Van EC
✅ Ưu điểm: Giá lăn bánh thấp, tiết kiệm chi phí vận hành, thân thiện môi trường, thùng hàng 2.600 lít.
❌ Nhược điểm: Quãng đường di chuyển giới hạn, chưa phù hợp đường dài liên tỉnh.

Suzuki Blind Van
✅ Ưu điểm: Bền bỉ, thương hiệu quen thuộc.
❌ Nhược điểm: Giá lăn bánh cao, chi phí nhiên liệu lớn.

Dongben X30
✅ Ưu điểm: Thùng rộng, tải lớn.
❌ Nhược điểm: Tiêu hao nhiên liệu, độ bền chưa bằng Suzuki.


9. Kết luận: Có nên chọn VinFast Van EC?

Nếu nhu cầu chính là giao hàng trong nội thành, tiết kiệm chi phí và ưu tiên xe điện xanh, thì VinFast Van EC là lựa chọn tối ưu.
Ngược lại, nếu thường xuyên chở hàng nặng, di chuyển xa, thì Blind Van hoặc Dongben X30 sẽ phù hợp hơn.

So sánh VinFast Van EC với những dòng xe cùng phân khúc
So sánh VinFast Van EC với những dòng xe cùng phân khúc
Bài viết liên quan
0903156886