Thông số kỹ thuật chi tiết – Limo Green
1. Động cơ & hiệu năng
-
Động cơ điện FWD (dẫn động cầu trước), công suất tối đa 150 kW (~201 mã lực) và mô-men xoắn 280 Nm
-
Tích hợp ba chế độ lái: Eco, Comfort, và Sport để linh hoạt tùy theo nhu cầu vận hành
2. Pin & phạm vi di chuyển của Limo green
-
Dung lượng pin: 60,13 kWh.
-
Quãng đường tối đa lên đến 450 km (NEDC) cho mỗi lần sạc đầy
-
Hỗ trợ sạc nhanh DC 80 kW, chỉ mất khoảng 30 phút để sạc từ 10% lên 70% pin
-
Hỗ trợ sạc AC với công suất tối đa lên đến 11 kW, có thể dùng bộ sạc di động 3,5 kW hoặc sạc tại nhà 7,4 kW (tùy trang bị)
3. Kích thước & khung gầm xe limo green
Thông số | Kích thước (mm) |
---|---|
Dài x Rộng x Cao | 4.740 × 1.872 × 1.728 |
Chiều dài cơ sở | 2.840 |
Khoảng sáng gầm | 170 (mm) |
— Limo Green nổi bật với thiết kế rộng lớn hơn các dòng MPV như Xpander, Veloz Cross hay XL7, mang lại không gian nội thất rất rộng rãi và thoải mái
4. Ngoại thất & thiết kế của xe limo green
-
La-zăng hợp kim 18 inch, thiết kế khí động học tinh tế và cuốn hút
-
Đèn LED toàn phần: đèn pha, đèn hậu, đèn định vị ban ngày, đèn phanh trên cao; có tính năng điều chỉnh góc chiếu và thiết kế đèn định vị kiểu “V-Shape” đặc trưng của VinFast
-
Phanh đĩa 4 bánh (đĩa thông gió phía trước, đĩa tiêu chuẩn phía sau), treo trước kiểu MacPherson, treo sau đa liên kết — đem lại khả năng vận hành ổn định và hiệu quả
5. Tiện nghi nội thất & an toàn
-
Nội thất đơn giản nhưng hiệu quả:
-
Màn hình 10,1 inch kết nối Bluetooth, USB, FM, âm thanh 4 loa, điều hòa 1 vùng, cửa gió cho 3 hàng ghế, phanh đỗ điện (EPB), và cụm chuyển số dạng núm xoay
-
Nội thất ghế bọc nỉ, ghế lái chỉnh cơ 6 hướng, cốp sau mở bằng tay
-
-
Hỗ trợ vận hành: Bao gồm ABS, EBD, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, chống lật, kiểm soát hành trình (cruise control), hỗ trợ đỗ xe sau, túi khí trước và hai bên ghế trước
-
Công nghệ thông minh bao gồm tự chẩn đoán lỗi, cập nhật phần mềm từ xa (OTA), và hỗ trợ thanh toán sạc pin qua mã QR; tuy nhiên không trang bị trợ lý giọng nói
Tổng hợp nhanh:
Hạng mục | Thông số nổi bật |
---|---|
Động cơ | 150 kW (~201 mã lực), 280 Nm; FWD |
Pin & sạc | 60,13 kWh; range 450 km; sạc nhanh DC 80 kW |
Kích thước | 4.740 × 1.872 × 1.728 mm; cơ sở 2.840 mm |
Ngoại thất | La-zăng 18″; đèn LED; treo MacPherson/Multi-link |
Nội thất | Màn hình 10,1″, 4 loa, điều hòa 1 vùng, nội thất nỉ |
An toàn | ABS, EBD, ESC, túi khí, cruise control, hỗ trợ đỗ xe |
Công nghệ | OTA, chẩn đoán lỗi, QR thanh toán sạc |